Chắc hẳn bạn đã từng nghe hoặc sử dụng các cụm từ như “chật răng”, “trật khớp”, “chật cổ họng” hay “trật đốt sống”. Nhưng bạn có biết chính xác chúng có nghĩa gì và khác nhau như thế nào không?
Vậy Chật Hay Trật ? Bài viết này Ovaq1 sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này và cung cấp một số cách xử lý khi gặp phải tình trạng chật hay trật.
Chật và trật là gì? Chật Hay Trật
Chật và trật là hai từ đồng âm nhưng có nghĩa khác nhau. Theo từ điển Việt-Anh, chật có nghĩa là tight, narrow, cramped, crowded, snug, close, stingy, mean, miserly, hoard, squeeze, press, pinch, bite.
Trong y học, chật thường được dùng để chỉ tình trạng bị hẹp hoặc bị kẹt của một bộ phận cơ thể nào đó. Ví dụ:
- Chật răng: Tình trạng răng không đủ chỗ để mọc đều trong hàm, gây ra sự lệch lạc hoặc chồng chéo của răng.
- Chật cổ họng: Tình trạng cổ họng bị sưng do viêm nhiễm hoặc dị ứng, gây khó thở hoặc ngạt thở.
- Chật bao quy đầu: Tình trạng bao quy đầu quá hẹp hoặc quá dài, không thể lộn ra phía sau được, gây khó khăn trong vệ sinh hoặc quan hệ tình dục.
Trong khi đó, trật có nghĩa là dislocate, luxate, slip, slide, skid, derail. Trong y học, trật thường được dùng để chỉ tình trạng bị tuột ra khỏi vị trí bình thường của một bộ phận cơ thể nào đó. Ví dụ:
- Trật khớp: Tình trạng hai xương tạo thành một khớp bị tuột ra khỏi vị trí liên kết với nhau, gây đau nhức và mất chức năng của khớp.
- Trật đốt sống: Tình trạng một hoặc nhiều đốt sống bị tuột ra khỏi vị trí bình thường so với các đốt sống xung quanh, gây tổn thương cột sống và dây thần kinh.
- Trật thái dương: Tình trạng xương thái dương (xương ở hai bên má) bị tuột ra khỏi vị trí bình thường so với xương hàm trên và xương hàm dưới, gây biến dạng khuôn mặt và khó ăn uống.
Cách phân biệt chật và trật
Để phân biệt chật và trật, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Chất lượng của triệu chứng: Chất thường gây cảm giác hẹp chân, kẹt cứng hoặc không thoải mái. Trật thường gây cảm giác tuột ra, lệch lạc hoặc không ổn định.
- Thời gian xuất hiện: Chật thường là tình trạng bẩm sinh hoặc phát triển từ từ theo thời gian. Trật thường là tình trạng do tai nạn hoặc chấn thương gây ra.
- Nguyên nhân gây ra: Chật thường do yếu tố di truyền, bệnh lý hoặc môi trường gây ra. Trật thường do lực tác động quá mạnh, đột ngột hoặc không đúng hướng gây ra.
- Cách xử lý: Chật thường cần được điều trị bằng phương pháp nha khoa, phẫu thuật hoặc dùng thuốc. Trật thường cần được sơ cứu bằng cách đưa bộ phận bị trật về vị trí bình thường, băng bó hoặc dùng nạng.
Cách xử lý khi gặp phải tình trạng chật hay trật
Khi gặp phải tình trạng chật hay trật, bạn nên làm theo các bước sau:
- Xác định tình trạng của mình là chật hay trật, dựa vào các dấu hiệu đã nêu ở trên.
- Nếu là chật, bạn nên tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được khám và điều trị kịp thời. Bạn không nên tự ý kéo, xoay hay nặn bộ phận bị chật vì có thể gây tổn thương thêm.
- Nếu là trật, bạn nên sơ cứu ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Đối với trật khớp: Bạn nên giữ nguyên tư thế của khớp bị trật, không cố gắng di chuyển hay xoay. Bạn nên dùng khăn lạnh hoặc đá để làm giảm sưng và đau. Bạn nên dùng băng hoặc nẹp để cố định khớp bị trật và ngăn chặn sự di chuyển. Bạn nên đưa người bị trật khớp đến bệnh viện để được bác sĩ xử lý.
- Đối với trật đốt sống: Bạn nên giữ nguyên tư thế của cột sống, không cố gắng uốn cong hay xoay. Bạn nên dùng khăn lạnh hoặc đá để làm giảm sưng và đau. Bạn nên dùng cái cổ hoặc cái cứng để cố định cột sống và ngăn chặn sự di chuyển. Bạn nên đưa người bị trật đốt sống đến bệnh viện để được bác sĩ xử lý.
- Đối với trật thái dương: Bạn nên giữ nguyên tư thế của khuôn mặt, không cố gắng nhai hay nói. Bạn nên dùng khăn lạnh hoặc đá để làm giảm sưng và đau. Bạn nên dùng băng hoặc miếng nhựa để cố định hàm và ngăn chặn sự di chuyển. Bạn nên đưa người bị trật thái dương đến bệnh viện để được bác sĩ xử lý.
Kết luận
Chất và trật là hai từ có âm thanh giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau. Ovaq1 hi vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về việc sử dụng Chật Hay Trật.