Trong bài viết này Ovaq1 sẽ giới thiệu cho bạn biết rõ hơn về Các Loại Cup Ngực và cách lựa chọn áo ngực phù hợp. Cùng theo dõi nhé!
Cup ngực là gì?
Cup ngực là một thuật ngữ dùng để chỉ kích cỡ áo ngực của phụ nữ. Cup ngực được biểu thị bằng các chữ cái như A, B, C, D,… và các số như 65, 70, 75,… Chữ cái thể hiện độ lớn của bầu ngực, còn số thể hiện chiều dài của vòng lưng tính từ sát chân ngực. Cup ngực sinh ra giúp chị em dễ dàng chọn được cỡ áo vừa vặn với cơ thể, tôn lên vẻ đẹp và sức khỏe của vòng 1.
Thuật ngữ cup ngực xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1930 trên các áo ngực do công ty SH Camp and Company sản xuất. Trước đó, các công ty thường chỉ sản xuất các kích cỡ vừa với số đông, không quan tâm đến sự khác biệt về hình dạng, kích thước, khoảng cách giữa hai bầu vú của mỗi người. Nhờ có cup ngực, chị em có thể tìm được size áo lót phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Phân loại
Các loại cup ngực được phân loại theo kích thước, hình dạng và cách đo. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các loại cup ngực phổ biến:
Theo kích thước
Theo kích thước, các loại cup ngực được chia thành các nhóm sau:
- Cup A: Là cup ngực nhỏ nhất, dành cho những người có bầu ngực nhỏ hơn hoặc bằng 2.5 cm, vòng đỉnh ngực từ 75 – 100 cm. Đây là cỡ ngực phù hợp với hầu hết phụ nữ Việt Nam.
- Cup B: Là cup ngực trung bình, dành cho những người có bầu ngực rộng từ 2.5 – 5 cm, vòng đỉnh ngực từ 78 – 103 cm. Đây là cỡ ngực phổ biến của khoảng 40% phụ nữ Mỹ.
- Cup C: Là cup ngực lớn, dành cho những người có bầu ngực rộng từ 5 – 7.5 cm, vòng đỉnh ngực từ 80 – 105 cm. Đây là cỡ ngực được nhiều chị em ao ước, vì có độ đầy đặn và cân đối.
- Cup D: Là cup ngực rất lớn, dành cho những người có bầu ngực rộng từ 7.5 – 10 cm, vòng đỉnh ngực từ 83 – 108 cm. Đây là cỡ ngực hiếm gặp, thường thu hút sự chú ý của mọi người.
- Cup E, F, G,…: Là các cup ngực siêu lớn, dành cho những người có bầu ngực rộng từ 10 cm trở lên, vòng đỉnh ngực từ 86 cm trở lên. Đây là cỡ ngực thường gặp ở những người phẫu thuật thẩm mỹ hoặc có di truyền đặc biệt.
Bảng sau đây tổng hợp các kích thước của các loại cup ngực theo quy chuẩn Việt Nam:
Cup ngực | Size tương đương | Kích thước đỉnh ngực (cm) | Kích thước vòng lưng (cm) |
AA | 28 – 30 | Vòng lưng lớn hơn vòng ngực không quá 2.54 cm | |
A | 32 – 40 | 75 – 100 | 65 – 90 |
B | 32 – 40 | 78 – 103 | 65 – 90 |
C | 32 – 40 | 80 – 105 | 65 – 90 |
D | 32 – 40 | 83 – 108 | 65 – 90 |
E | 32 – 40 | 86 – 111 | 65 – 90 |
F | 32 – 40 | 89 – 114 | 65 – 90 |
… | … | … | … |
Theo hình dạng
Theo hình dạng, các loại cup ngực được chia thành các nhóm sau:
- Ngực tròn: Là loại ngực có hình dạng tròn đều, không chênh lệch nhiều giữa hai bên. Ngực tròn thường phù hợp với mọi loại áo ngực, nhất là áo có gọng và mút dày.
- Ngực hạt dẻ: Là loại ngực có hình dạng nhỏ và chắc, không bị chảy xệ. Ngực hạt dẻ thường phù hợp với áo ngực có gọng và mút mỏng, hoặc áo bralette không gọng.
- Ngực chuối: Là loại ngực có hình dạng dài và nhọn, phần trên của bầu ngực thường ít phát triển hơn phần dưới. Ngực chuối thường phù hợp với áo ngực có gọng và mút dày, hoặc áo push-up để tạo độ nâng và đầy cho bầu ngực.
- Ngực quả lê: Là loại ngực có hình dạng to và nặng, phần trên của bầu ngực thường nhiều phát triển hơn phần dưới. Ngực quả lê thường phù hợp với áo ngực có gọng và mút mỏng, hoặc áo full cup để ôm trọn và giữ chắc bầu ngực.
Ngực rộng: Là loại ngực có khoảng cách giữa hai bầu vú lớn hơn bình thường, tạo cảm giác rộng và xa nhau. Ngực rộng thường phù hợp với áo ngực có gọng và mút dày, hoặc áo plunge để tạo độ gần gũi và tập trung cho bầu ngực.
- Ngực chảy xệ: Là loại ngực có hình dạng chùng xuống, phần trên của bầu ngực thường rỗng và phần dưới thường đầy. Ngực chảy xệ thường phù hợp với áo ngực có gọng và mút dày, hoặc áo balconette để tạo độ nâng và định hình cho bầu ngực.
Theo cách đo
Theo cách đo, các loại cup ngực được xác định bằng cách sử dụng một chiếc thước dây để đo hai vòng quan trọng là vòng lưng và vòng đỉnh ngực. Cách đo như sau:
- Vòng lưng: Đo sát chân ngực, không quá chặt hay quá lỏng. Kết quả đo được làm tròn đến số chẵn gần nhất.
- Vòng đỉnh ngực: Đo qua điểm cao nhất của bầu ngực, không quá chặt hay quá lỏng. Kết quả đo được làm tròn đến số chẵn gần nhất.
Sau khi có hai kết quả đo, ta có thể xác định cỡ áo ngực theo công thức sau:
- Size áo = Vòng lưng + 5 (nếu vòng lưng là số lẻ) hoặc + 10 (nếu vòng lưng là số chẵn)
- Cup áo = Vòng đỉnh ngực – Vòng lưng
Ví dụ: Nếu bạn có vòng lưng là 68 cm và vòng đỉnh ngực là 82 cm, thì size áo của bạn là 68 + 10 = 78, cup áo của bạn là 82 – 68 = 14. Theo bảng tra cứu, bạn sẽ thuộc loại cup B.
Lựa chọn
Cách lựa chọn áo ngực phù hợp với từng loại cup ngực là một kỹ năng quan trọng mà mỗi chị em nên biết. Một chiếc áo ngực vừa vặn sẽ giúp bầu ngực được nâng đỡ, bảo vệ và tôn lên vẻ đẹp của cơ thể. Ngược lại, một chiếc áo ngực không phù hợp sẽ gây ra những phiền toái như tụt dây, rơi cup, hằn da, đau vai, hay ảnh hưởng đến sức khỏe của vòng 1.
Dưới đây là một số lời khuyên và gợi ý cho việc lựa chọn áo ngực cho từng loại cup ngực:
- Cup A: Nên chọn áo ngực có gọng và mút dày, hoặc áo push-up để tạo độ nâng và đầy cho bầu ngực. Nên tránh áo ngực không gọng hoặc có mút mỏng, vì sẽ khiến bầu ngực trông nhỏ và xẹp.
- Cup B: Nên chọn áo ngực có gọng và mút mỏng, hoặc áo demi cup để tạo độ ôm và tự nhiên cho bầu ngực. Nên tránh áo ngực có mút quá dày hoặc quá mỏng, vì sẽ khiến bầu ngực trông không cân xứng hoặc không được nâng đỡ.
- Cup C: Nên chọn áo ngực có gọng và mút mỏng, hoặc áo full cup để tạo độ chắc và an toàn cho bầu ngực. Nên tránh áo ngực không gọng hoặc có mút dày, vì sẽ khiến bầu ngực trông chảy xệ hoặc quá lớn.
- Cup D: Nên chọn áo ngực có gọng và mút mỏng, hoặc áo full cup để tạo độ nâng và giữ chắc bầu ngực. Nên tránh áo ngực không gọng hoặc có mút dày, vì sẽ khiến bầu ngực trông rơi và không được bảo vệ.
- Cup E, F, G,…: Nên chọn áo ngực có gọng và mút mỏng, hoặc áo full cup để tạo độ nâng và giữ chắc bầu ngực. Nên tránh áo ngực không gọng hoặc có mút dày, vì sẽ khiến bầu ngực trông rơi và không được bảo vệ.
Ngoài ra, khi lựa chọn áo ngực, cần chú ý đến một số yếu tố khác như:
- Chất liệu: Nên chọn áo ngực có chất liệu mềm mại, thoáng khí và thấm hút mồ hôi, như cotton, lụa, ren,… Tránh chọn áo ngực có chất liệu cứng, nóng và kích ứng da, như nylon, da, cao su,…
- Màu sắc: Nên chọn áo ngực có màu sắc phù hợp với tông da và trang phục. Màu sắc cơ bản như trắng, đen, da,… thường dễ kết hợp với nhiều loại quần áo. Màu sắc nổi bật như đỏ, hồng, xanh,… thường tạo điểm nhấn cho phong cách thời trang.
- Kiểu dáng: Nên chọn áo ngực có kiểu dáng phù hợp với hình dạng và kích thước của bầu ngực. Kiểu dáng cơ bản như gọng, mút, dây,… thường phù hợp với nhiều loại cup ngực. Kiểu dáng đặc biệt như plunge, balconette, bralette,… thường phù hợp với một số loại cup ngực cụ thể.
Làm sao để biết cỡ áo lót của mình?
Để biết cỡ áo lót của mình, bạn cần đo hai vòng quan trọng là vòng lưng (chân ngực) và vòng đỉnh ngực. Bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bạn cần chuẩn bị một chiếc thước dây có đơn vị cm để đo size áo lót một cách chính xác.
- Bạn nên mặc một chiếc áo lót vừa vặn, không gọng, không đệm, có thể điều chỉnh được phần dây.
- Bạn dùng thước dây đặt ở phần chân ngực, không quá chặt hay quá lỏng. Kết quả đo được làm tròn đến số chẵn gần nhất.
- Bạn dùng thước dây đo qua điểm cao nhất của bầu ngực, không quá chặt hay quá lỏng. Kết quả đo được làm tròn đến số chẵn gần nhất.
- Bạn tính cỡ áo lót theo công thức: Size áo = Vòng lưng + 5 (nếu vòng lưng là số lẻ) hoặc + 10 (nếu vòng lưng là số chẵn). Cup áo = Vòng đỉnh ngực – Vòng lưng.
- Bạn so sánh kết quả với bảng tra cứu để xác định size áo lót phù hợp.
Kết luận
Cup ngực là một thuật ngữ quan trọng trong việc lựa chọn áo ngực cho phụ nữ. Cup ngực được phân loại theo kích thước, hình dạng và cách đo. Cách lựa chọn áo ngực phù hợp với từng loại cup ngực là một kỹ năng cần thiết để tôn lên vẻ đẹp và sức khỏe của vòng 1. Ovaq1 hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị về các loại cup ngực và cách lựa chọn áo ngực.